ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân sự" 1件

ベトナム語 nhân sự
日本語 人事
マイ単語

類語検索結果 "nhân sự" 2件

ベトナム語 phòng nhân sự
日本語 人事部
マイ単語
ベトナム語 đại từ nhân sưng
日本語 人称代名詞
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhân sự" 5件

hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
人事管理を誤る
điều phối nhân sự
人事を配置する
bộ phận nhân sự
人事部
bộ phận nhân sự
人事部
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |